• [ 引き換え ]

    n

    trao đổi
    mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại
    彼はあんなに勉強家だが, それに引き替え弟はいつも怠けている:thằng anh thì chăm học như thế mà ngược lại, thằng em lại lười chảy thây.

    [ 引き替え ]

    n

    trao đổi
    推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt
    危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi đổi an toàn lấy mạo hiểm và tự do

    [ 引換え ]

    n

    sự trao đổi/sự giao nhận
    代金~払い: trả tiền khi giao hàng

    [ 引替え ]

    n

    trao đổi
    現金の引き替え: Đổi tiền mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X