• [ 引き裂く ]

    v5s

    đứt

    v5k

    xé rách
    仕事上の関係を引き裂く :phá vỡ mối quan hệ trong công việc
    紙を引き裂く :xé rách tờ giấy

    [ 引裂く ]

    v5k

    xé rách
    手紙を~: xé bỏ thư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X