• [ 引き下げる ]

    v1

    giảm thấp/hạ thấp
    ドルの価格を引き下げる :giá trị của đồng đô la bị giảm xuống
    一定水準の目標値まで関税を引き下げる :giảm thuế nhập khẩu xuống ở mức theo kế hoạch

    [ 引下げる ]

    v1

    kéo xuống/hạ xuống/làm tụt xuống/khấu trừ đi
    値段を~: hạ giá thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X