• [ 引き潮 ]

    / DẪN TRIỀU /

    n

    thủy triều xuống
    この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない :Bãi biển này chỉ có thể tới gần khi thủy triều xuống
    トミーは引き潮に乗ってボールが流されていくのを見つめた :Tommy nhìn trái bóng bị cuốn theo thủy triều đang xuống.

    [ 引潮 ]

    / DẪN TRIỀU /

    n

    thủy triều xuống
    引潮時に海に沈む夕陽は非常に美しくなる:Mặt trời lặn xuống biển khi thủy triều xuống rất đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X