• [ 引き締まる ]

    v5r

    chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ
    身が引き締まるような冬の冷気 :cứng đơ người vì cái lạnh của mùa đông
    身の引き締まる思いがした経験を思い出す :nhớ lại sau khi ngất

    [ 引き締る ]

    v5r

    chắc lại/căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X