• [ 引き締め ]

    n

    tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt
    ベルトを引き締める :thắt chặt dây
    家計を引き締める :thắt chặt chi tiêu trong gia đình

    [ 引締め ]

    n

    thắt chặt lại
    金融引締め政策:Chính sách thắt chặt tài chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X