• [ 引きずる ]

    v5r

    vãn
    kéo lê
    地面の上を引きずる :kéo lê trên đất
    長引く不況の影響を引きずる :bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài

    [ 引ずる ]

    v5r

    kéo lê
    靴の紐を~: kéo lê cái dây giày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X