• [ 引き出す ]

    v5s

    rút
    nhổ
    kéo ra/lấy ra
    _ドル相当の現金を銀行から引き出す :rút _ đô la tiền mặt ra khỏi ngân hàng
    ~からあまりにも多くの結論を引き出す :đưa nhiều kết luận từ ~

    [ 引出す ]

    v5s

    thè
    kéo ra/lấy ra
    貯金を~: lấy tiền tiết kiệm ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X