• [ 引き付ける ]

    v1

    thu hút
    ~で泥棒の気持ちを引き付ける :thu hút những tên trộm bằng cách ~
    (人)の注意を引き付ける :thu hút chú ý của ai

    [ 引付ける ]

    v1

    kéo sát vào bên cạnh/ thu hút
    京都の寺は世界中から観光客を引き付けている:Ngôi chùa tại Kyoto thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X