• [ 引き続き ]

    n, adv

    tiếp tục/liên tiếp
    引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた :liên tiếp đưa ra các ca khúc khác
    引き続き~する責任を有する :có tránh nhiệm tiếp tục với ~

    [ 引続き ]

    n, adv

    tiếp tục/liên tiếp
    社長が挨拶した後に引き続き安全労働委員会の委員長が発表します:Sau khi giám đốc chào hỏi tiếp tục sẽ là phát biểu của chủ tịch Ban an toàn lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X