• [ 引きつる ]

    v5r

    nhăn/nhăn nhó
    心配で~った顔: khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X