• [ 引き止める ]

    v1

    níu
    kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ
    時勢を引き止める :đi ngược lại xu thế
    長くお引き留めはしません:không lưu giữ lại lâu

    [ 引止める ]

    v1

    kéo lại/làm ngừng trệ/ lôi kéo
    お客様を遅くまで引き止める:Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya
    昇給の理由で彼の辞職を引き止められる: Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X