• [ 引き取る ]

    v5r

    lấy lại/nhận
    荷物を引き取る :nhận lại hành lý
    企業から余剰在庫を引き取る :mua vượt tồn kho doanh nghiệp

    [ 引取る ]

    v5r

    lấy lại/nhận
    彼女の話を引き取って説明する:Tôi x
    返品を引き取る:Nhận hàng trả lại;孤児を養子にする:Nhận trẻ mồ côi làm con nuôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X