• [ 引き延す ]

    v5s

    kéo dài

    [ 引き延ばす ]

    v5s

    kéo dài
    支払いを引き延ばす :kéo dài thời hạn thanh toán

    [ 引き伸す ]

    v5s

    kéo giãn
    引き伸ばし写真 :ảnh giãn dài

    [ 引き伸ばす ]

    v5s

    kéo giãn
    その問題を延々と引き伸ばす :mở rộng vấn đề
    能力を最大限引き伸ばす :mở rộng hết năng lực
    giăng
    dai dẳng

    [ 引延す ]

    v5s

    kéo dài

    [ 引延ばす ]

    v5s

    kéo dài
    期間を~: kéo dài thời hạn

    [ 引伸す ]

    v5s

    kéo giãn
    ひもを~: kéo giãn dây buộc

    [ 引伸ばす ]

    v5s

    lê thê
    kéo giãn
    回答を引き延ばす:Kéo dài trì
    ゴムバンドを引き伸ばして、指を通す:Kéo giãn sợi dây chun và luồn tay vào
    kéo dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X