• [ 引き離す ]

    v5s

    kéo tách ra
    (人)をテレビの前から引き離す :kéo ai ra khỏi TV
    (人)を悪い習慣から引き離す :tập cho ai từ bỏ thói quen xấu/ kéo (ai) ra khỏi thói quen xấu

    [ 引離す ]

    v5s

    kéo tách ra
    二位をはるかに引き離して優勝する:Chi
    二人の仲を引き離す:Chia rẽ quan hệ giữa 2 người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X