• [ 引き戻す ]

    v5s

    kéo về/đón về
    ~を崩壊のふちから引き戻す :Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ
    (人)の襟首をつかんで引き戻す :túm lấy cổ áo của ai và đẩy về phía sau

    [ 引戻す ]

    v5s

    kéo về/đón về
    船を~: kéo thuyền về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X