• [ 引渡遅延 ]

    v1

    chậm giao

    Kinh tế

    [ 引渡遅延 ]

    chậm giao [delay in delivery/delayed delivery]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X