• [ 引渡し日 ]

    v1

    ngày giao

    Kinh tế

    [ 引渡日 ]

    ngày giao [date of delivery/delivery date]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X