• [ 引き渡す ]

    v5r

    bàn giao
    (警察などに)(人)を引き渡す: ban giao (ai đó) (cho cảnh sát)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X