• [ 引く ]

    v5k

    uốn cong
    trừ
    kéo/rút/bị (cảm)/tra
    辞書を~: tra từ điển
    dẫn
    chăng

    [ 退く ]

    v5k, vi

    thoái
    rút

    [ 弾く ]

    v5k

    gảy
    gẫy
    đàn
    chơi (nhạc cụ)
    ギターを弾く: chơi đàn ghi ta

    [ 挽く ]

    v

    xay
    肉を挽く: xay thịt
    お茶を挽く: xay chè
    コーヒー豆を挽く: xay hạt cà phê

    [ 轢く ]

    v5k

    chèn ngã (bằng xe máy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X