• [ 低い ]

    n

    lè tè

    adj

    thấp
    僕の車は車体が低い。: Cái xe của tôi có thân xe thấp.
    低い声で話す: Nói chuyện với một giọng thấp
    彼はまだ会社での地位が低い。: Vị trí của anh ta ở công ty vẫn còn thấp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X