• [ 低める ]

    v1

    làm cho thấp
    経済摩擦が政治問題へ発展する可能性を低める :giảm khả năng phát triển của xung đột kinh tế biến thành vấn đề chính trị
    ポートフォリオの多様性を低める :làm giảm sự đa dạng của các danh mục vốn đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X