• [ 否決 ]

    n

    sự phủ quyết

    [ 否決する ]

    vs

    phủ quyết

    [ 秘決 ]

    / BÍ QUYẾT /

    n

    bí quyết

    [ 秘結 ]

    / BÍ KẾT /

    n

    Chứng táo bón

    [ 秘訣 ]

    n

    quyết
    bí quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X