• [ 披見 ]

    n

    việc duyệt

    [ 披見する ]

    vs

    duyệt

    [ 比肩 ]

    n

    sự kề vai/sự sánh kịp
    比肩する者がない: không có ai sánh kịp

    [ 比肩する ]

    vs

    kề vai sánh kịp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X