• []

    n

    râu

    n

    ria/ria mép
    ひげをそってください: hãy cạo ria mép cho tôi
    口ひげを(何本かの指でとかすように)なでる: vuốt ria mép (bằng mấy ngón tay)
    口ひげをかむ: nắm ria mép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X