• [ 日ごろ ]

    n-adv, n-t

    thông thường/thường thường
    クリスマスと新年を祝しまして、日ごろご愛顧いただいているお客様に特別サービスをご案内させていただきます。 :Mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường chuẩn bị để chiêu đãi khách một cách đầy đủ nhất
    日ごろご愛顧いただいております皆さまにご家族そろってパーティーにご参加いただけますようご案内申し上げます。 :Tôi thường nhận được từ các bạn rất nhiều sự giúp đỡ,

    [ 日頃 ]

    / NHẬT KHOẢNH /

    n-adv

    thông thường/thường xuyên
    日頃の恨みを晴らす :Xóa bỏ những hiềm khích thông thường
    肝心なのは日頃の行ないだ. :cái nằm lòng là cái làm hàng ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X