• [ 日差し ]

    n

    ánh sáng mặt trời/ánh nắng/tia nắng
    老後とその生活費のために備えよ。朝の日差しが一日中続くことはないように、いつかは働けなくなるから。 :Cần chuẩn bị cho việc chi tiêu và tuổi già. Bởi vì không phải lúc nào cũng có ánh nắng mặt trời (Không thể biết trước được điều gì sẽ xảy ra)
    苦い経験で知っているのだが、あの辺りはかなり日差しが強くなる :đã có kinh nghiệm từ thủa còn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X