• [ 跪く ]

    n

    quị xuống
    quì xuống
    quì

    v5k

    quỳ/quỳ xuống
    王に対してひざまずく: quỳ trước Vua
    感謝の面持ちでひざまずく: quỳ xuống cảm tạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X