• [ 秘書 ]

    n

    thư ký
    sách cấm/mật thư
    bí thư

    [ 避暑 ]

    n

    sự tránh nóng

    [ 避暑する ]

    vs

    tránh nắng/tránh nắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X