• [ 非償還請求方式 ]

    adj-na

    miễn thuế truy đòi

    Kinh tế

    [ 非償還請求方式 ]

    miễn truy đòi [without recourse]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X