• ひじょうようろしんれいきゃくそうち

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 非常用炉心冷却装置 ]

    n

    Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X