• Kỹ thuật

    sự biến dạng [distortion, strain]
    Explanation: 物体に荷重が加わると変形するが、その変形の程度のことを言う

    Tin học

    sự méo [distortion]
    Explanation: Ví dụ: sự méo tín hiệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X