• [ 悲壮 ]

    n, adj-na

    bi tráng/oanh liệt

    [ 悲愴 ]

    / BI THƯƠNG /

    adj-na

    bi thương/buồn rầu

    n

    sự bi thương/sự buồn rầu

    [ 皮相 ]

    n, adj-na, adj-no

    bề mặt/bề ngoài
    物事の皮相: bề mặt của sự vật

    adj-na, adj-no

    nông cạn/hời hợt/thiển cận/không sâu sắc
    皮相な見解: ý kiến nông cạn

    n

    sự nông cạn/sự hời hợt/sự thiển cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X