• [ 浸る ]

    v5r

    ngâm
    bị thấm ướt/bị ngập nước/ ngập chìm
    悲しみとよからぬ生活に浸ると、程なく世間ずれした人間になる。 :khi ngập chìm đau buồn và cuộc sống tệ nạn, sẽ sớm trở thành con người tách biệt với thế giới.
    その公園は、座って雰囲気に浸るにはいい場所だ。 :công viên là một nơi lý tưởng để ngồi và tận hưởng không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X