• [ ひっくり返す ]

    exp

    đánh đổ

    [ ひっくり返す ]

    / PHẢN /

    v5s

    đảo lộn/lật ngược/đổ nhào

    v5s

    đảo nghịch

    v5s

    đảo ngược

    v5s

    đạp đổ

    v5s

    khuynh đảo

    v5s

    úp

    v5s

    xáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X