• [ 引っぱる ]

    v

    hút

    [ 引っ張る ]

    v5r

    kéo/lôi kéo
    リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.

    [ 引張る ]

    vs

    vãn
    níu
    kéo căng

    vs

    căng thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X