• [ 日付 ]

    n

    ngày tháng

    [ 日付 ]

    / NHẬT PHÓ /

    n

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng

    [ 日付け ]

    / NHẬT PHÓ /

    n

    sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng

    Kinh tế

    [ 日付 ]

    ngày tháng [date]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X