• []

    / NHÂN /

    n

    người/con người/nhân loại/vai/người thực sự/người có tài/người trưởng thành/người khác/hành khách/khách
    人は考えるという点で動物と違っている. :Con người khác với động vật là con người có suy nghĩ
    人は見かけによらぬもの. :Không nên đánh giá con người bởi vẻ bên ngoài.

    [ 匪徒 ]

    / PHỈ ĐỒ /

    n

    Kẻ cướp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X