• [ 火蜥蜴 ]

    / HỎA * * /

    n

    Con rồng lửa/con kỳ giông

    [ 人影 ]

    n

    cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn
    隣の家の電気がついて、窓に張り付く人影が見えた。 :Nhà hàng xóm vẫn còn bật điện nên tôi có thể nhìn thấy bóng người hiện trên cửa sổ
    車の後部座席から現われる一つの人影 :Một bóng người xuất hiện ở hàng ghế sau của ô tô.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X