• [ 人食い人種 ]

    / NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG /

    n

    bộ tộc ăn thịt người
    習慣的な人食い人種 :Bộ tộc có tục ăn thịt người
    人食い人種の部族 :bộ tộc ăn thịt người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X