• [ 一月 ]

    / NHẤT NGUYỆT /

    n

    một tháng
    電気代はいつも一月いくらかかりますか? :tiền điện hàng tháng là bao nhiêu?
    あと一月もしたら :nếu sau ~ tháng thì ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X