• [ 人手 ]

    n

    tay người/số người làm
    人手が少ない: ít tay ( người lao động )
    sự giúp đỡ/sự hỗ trợ
    人手を借りずに: không có sự giúp đỡ nào cả
    sao biển

    [ 人出 ]

    n

    đám đông/số người có mặt/số người hiện diện
    試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった: trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X