• [ 人並み ]

    n

    sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường
    人並みな生活を送る :Sống cuộc sống bình thường.
    私たちの活動の目的は、すべての子どもに人生で人並みのチャンスを与えることです。 :Mục tiêu hoạt động của chúng ta là tạo cho con cái cơ hội có một cuộc sống bình thường.

    adj-na, adj-no

    trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/bình thường
    人並み以上の成功を収める人 :Người dành được thành công vượt trội.
    人並みに睡眠が必要だ :Cần được ngủ giống những người bình thường khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X