• [ 人肌 ]

    / NHÂN CƠ /

    n

    Da/sức nóng thân thể
    人肌に燗(かん)をする:Làm cơ thể nóng lên

    [ 人膚 ]

    / NHÂN PHU /

    n

    Da/sức nóng thân thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X