• [ 人見知り ]

    n

    tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn
    うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm, thằng bé nhà anh chẳng rụt rè chút nào.
    うちの子、すごく人見知りするのよね...。面接大丈夫かな? :Con gái tôi nó rất nhút nhát tôi không biết liệu nó có làm tốt trong cuộc phỏng vấn không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X