• [ ひと目 ]

    n-adv, n-t

    cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua

    [ 一目 ]

    n-adv, n-t

    cái liếc mắt/cái nhìn/xem một lần
    一目惚れ: mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên

    [ 人目 ]

    / NHÂN MỤC /

    n

    sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng
    人目につく: thu hút sự chú ý của công chúng
    人目を避ける: tránh sự chú ý của công chúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X