• [ 一人 ]

    / NHẤT NHÂN /

    n

    một người
    その治療の最大限の(保険がでる)額は一人250ドルです :Tiền bảo hiểm lớn nhất cho trị liệu này là 250 USD/ người
    ~について大きな役割を果たした人々のうちの一人 :một trong số những người đóng vai trò to lớn về ~

    [ 独り ]

    n

    một người
    độc

    adv

    độc thân
    それじゃ私にどうしてほしいわけ?私独りであなたの子どもを育てろっていうの? :Nào bây giờ anh muốn tôi làm gì nào? Anh đang yêu cầu tôi nuôi con cho anh một mình sao?

    adv

    đơn độc
    人は人生におけるすべてのことを独りでできるわけではない :Đơn độc thì không thể làm được tất cả mọi việc trong cuộc sống này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X