• [ ひとり歩き ]

    n

    sự đi một mình/sự tự đi

    [ ひとり歩きする ]

    vs

    đi một mình/tự đi

    [ 一人歩き ]

    / NHẤT NHÂN BỘ /

    n

    Đi bộ một mình
    言葉が一人歩きする :lời nói gió bay
    夜中に一人歩きする :đi bộ một mình trong đêm khuya

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X