• [ 酷い ]

    / KHỐC /

    adj

    tồi tệ/xấu/tệ hại
    ひどい天気だった : thời tiết xấu
    tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn
    ひどい目にあう : vấp phải giai đoạn kinh khủng
    ひどい目にあわせる : đối xử tàn nhẫn
    妻を殺すなんて彼は何とひどい男なのだ: Anh ta quả là tàn nhẫn khi giết vợ
    kinh khủng/khủng khiếp
    ひどい寒さ: cái lạnh khủng khiếp

    n

    dữ dội

    n

    khủng khiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X