• [ 避難 ]

    n

    sự lánh nạn/sự tị nạn

    [ 避難する ]

    vs

    lánh nạn/tị nạn

    [ 非難 ]

    n

    sự trách móc/sự đổ lỗi

    [ 非難する ]

    vs

    trách móc/đổ lỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X